Characters remaining: 500/500
Translation

gò má

Academic
Friendly

Từ "gò má" trong tiếng Việt có nghĩaphần xương nổi lênhai bên , thường được thấy hơn khi nhìn thẳng vào khuôn mặt. Gò má thường nằmvị trí dưới mắt một đặc điểm quan trọng của khuôn mặt, góp phần tạo nên vẻ đẹp của mỗi người.

Định nghĩa:
  • Gò má (danh từ): Chỗ xương nổi cao lênhai bên , dưới mắt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hai gò má của chị ấy đỏ ửng." (Trong câu này, ta mô tả gò má của một người màu sắc khác thường, có thể do cảm xúc hoặc thời tiết.)
  2. Câu mô tả: "Người mẫu ấy gò má cao, khiến ấy trông rất thu hút." (Gò má cao thường được xem đặc điểm đẹp trong nhiều nền văn hóa.)
  3. Sử dụng nâng cao: "Khi trang điểm, tôi thường nhấn mạnh gò má để tạo sự nổi bật cho khuôn mặt." (Ở đây, gò má được nhắc đến trong bối cảnh làm đẹp trang điểm.)
Biến thể từ liên quan:
  • Gò má cao: Chỉ những người xương gò má nổi bật, thường được coi xinh đẹp.
  • Gò má thấp: Ngược lại với gò má cao, tức là xương gò má không nổi bật lắm.
  • : Từ này có thể dùng để chỉ toàn bộ khu vực hai bên mặt, nhưng không chỉ phần xương.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Xương gò má: Cụm từ chỉ hơn thành phần cấu tạo của gò má.
  • : Như đã đề cập, có thể dùng để chỉ khu vực không cụ thể về phần xương.
  • Mặt: Từ này rộng hơn, chỉ toàn bộ khuôn mặt, bao gồm cả gò má, , mũi, miệng...
Lưu ý:

Khi nói về gò má, người ta thường liên tưởng đến vẻ đẹp sức hấp dẫn của khuôn mặt. Trong một số văn hóa, gò má cao được xem dấu hiệu của sự quyến rũ. Tuy nhiên, cũng những người gò má thấp nhưng vẫn đẹp theo cách riêng của họ.

  1. dt Chỗ hai bên nổi cao lên dưới mắt: Hai gò má chị ấy đỏ ửng.

Comments and discussion on the word "gò má"