Từ "gò má" trong tiếng Việt có nghĩa là phần xương nổi lên ở hai bên má, thường được thấy rõ hơn khi nhìn thẳng vào khuôn mặt. Gò má thường nằm ở vị trí dưới mắt và là một đặc điểm quan trọng của khuôn mặt, góp phần tạo nên vẻ đẹp của mỗi người.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Hai gò má của chị ấy đỏ ửng." (Trong câu này, ta mô tả gò má của một người có màu sắc khác thường, có thể do cảm xúc hoặc thời tiết.)
Câu mô tả: "Người mẫu ấy có gò má cao, khiến cô ấy trông rất thu hút." (Gò má cao thường được xem là đặc điểm đẹp trong nhiều nền văn hóa.)
Sử dụng nâng cao: "Khi trang điểm, tôi thường nhấn mạnh gò má để tạo sự nổi bật cho khuôn mặt." (Ở đây, gò má được nhắc đến trong bối cảnh làm đẹp và trang điểm.)
Biến thể và từ liên quan:
Gò má cao: Chỉ những người có xương gò má nổi bật, thường được coi là xinh đẹp.
Gò má thấp: Ngược lại với gò má cao, tức là xương gò má không nổi bật lắm.
Má: Từ này có thể dùng để chỉ toàn bộ khu vực hai bên mặt, nhưng không chỉ rõ phần xương.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Xương gò má: Cụm từ chỉ rõ hơn thành phần cấu tạo của gò má.
Má: Như đã đề cập, có thể dùng để chỉ khu vực mà không cụ thể về phần xương.
Mặt: Từ này rộng hơn, chỉ toàn bộ khuôn mặt, bao gồm cả gò má, má, mũi, miệng...
Lưu ý:
Khi nói về gò má, người ta thường liên tưởng đến vẻ đẹp và sức hấp dẫn của khuôn mặt. Trong một số văn hóa, gò má cao được xem là dấu hiệu của sự quyến rũ. Tuy nhiên, cũng có những người có gò má thấp nhưng vẫn đẹp theo cách riêng của họ.